Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng sủa



adj
very light, bright, luminous
(như) nhà cửa sáng sủa very light house
mặt mày sáng sủa bright face

[sáng sủa]
tính từ
very light, bright, luminous
(như) nhà cửa sáng sủa
very light house
mặt mày sáng sủa
bright face


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.